Thực đơn
Mirai no Museum Bảng xếp hạng vị trí OriconHai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Chủ nhật | Xếp hạng tuần | Doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 3 | 2 | 68,784 |
3 | 21 | 12 | 11 | 13 | 9 | 8 | 12 | 9,099 |
9 | 27 | 28 | 28 | 24 | 17 | 19 | 24 | 4,180 |
19 | 33 | 24 | 27 | 23 | 19 | 19 | 28 | 2,721 |
18 | 48 | 42 | - | - | 27 | 26 | 42 | 1,967 |
26 | 45 | 50 | 46 | 38 | 35 | 30 | 51 | 1,349 |
24 | - | - | - | - | 36 | - | 54 | 954 |
- | - | - | - | - | - | - | 77 | 702 |
- | - | - | - | - | - | - | 113 | 595 |
- | - | - | - | - | - | - | 91 | 641 |
Tổng doanh thu: 90,992*
Thực đơn
Mirai no Museum Bảng xếp hạng vị trí OriconLiên quan
Mirai: Em gái đến từ tương lai Mirai Nikki Miraitowa và Someity Mirai Sentai Timeranger Mirai no Museum Mirai e (bài hát của Kiroro) Mirai Shounen Konan Mirai E no Tobira ~Ano Natsu no Hi Kara~ Miraíma MiraíTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mirai no Museum